plenitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplɛ.nə.ˌtuːd/

Danh từ[sửa]

plenitude /ˈplɛ.nə.ˌtuːd/

  1. Sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong ph.

Tham khảo[sửa]