pleomorphic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpli.ə.ˈmɔr.fɪk/

Tính từ[sửa]

pleomorphic /ˌpli.ə.ˈmɔr.fɪk/

  1. (Hoá học) Nhiều hình (tinh thể).

Tham khảo[sửa]