pluck
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈplək/
Hoa Kỳ | [ˈplək] |
Danh từ
[sửa]pluck /ˈplək/
- Sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo.
- to give a pluck at someone's sleeve — giật tay áo ai một cái
- Sự nhổ (lông, tóc... ), sự bức, sự hái (hoa, quả).
- Sự gảy (đàn), sự búng.
- Bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt).
- Sự gan dạ, sự can trường.
- a man of pluck — người gan dạ, người can trường
- to have plenty of pluck — rất gan dạ, rất can trường
- Sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt.
Ngoại động từ
[sửa]pluck ngoại động từ /ˈplək/
- Nhổ, bức hái.
- to pluck weeds — nhổ cỏ dại
- to pluck flowers — hái hoa
- Nhổ lông, vặt lông (chim).
- Gẩy, búng (đàn, dây đàn).
- Lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng).
- to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc — đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật.
Chia động từ
[sửa]pluck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pluck | |||||
Phân từ hiện tại | plucking | |||||
Phân từ quá khứ | plucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pluck | pluck hoặc pluckest¹ | plucks hoặc plucketh¹ | pluck | pluck | pluck |
Quá khứ | plucked | plucked hoặc pluckedst¹ | plucked | plucked | plucked | plucked |
Tương lai | will/shall² pluck | will/shall pluck hoặc wilt/shalt¹ pluck | will/shall pluck | will/shall pluck | will/shall pluck | will/shall pluck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pluck | pluck hoặc pluckest¹ | pluck | pluck | pluck | pluck |
Quá khứ | plucked | plucked | plucked | plucked | plucked | plucked |
Tương lai | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pluck | — | let’s pluck | pluck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]pluck nội động từ /ˈplək/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]pluck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pluck | |||||
Phân từ hiện tại | plucking | |||||
Phân từ quá khứ | plucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pluck | pluck hoặc pluckest¹ | plucks hoặc plucketh¹ | pluck | pluck | pluck |
Quá khứ | plucked | plucked hoặc pluckedst¹ | plucked | plucked | plucked | plucked |
Tương lai | will/shall² pluck | will/shall pluck hoặc wilt/shalt¹ pluck | will/shall pluck | will/shall pluck | will/shall pluck | will/shall pluck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pluck | pluck hoặc pluckest¹ | pluck | pluck | pluck | pluck |
Quá khứ | plucked | plucked | plucked | plucked | plucked | plucked |
Tương lai | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck | were to pluck hoặc should pluck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pluck | — | let’s pluck | pluck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pluck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)