plumule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpluː.ˌmjuːəl/

Danh từ[sửa]

plumule /ˈpluː.ˌmjuːəl/

  1. (Thực vật học) Chồi mầm.
  2. (Động vật học) Lông tơ (của chim).

Tham khảo[sửa]