plunging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplənd.ʒiɳ/

Động từ[sửa]

plunging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "plunge" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

plunging /ˈplənd.ʒiɳ/

  1. Sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc).
  2. Sự nhúng chìm.

Tham khảo[sửa]