Bước tới nội dung

plutonien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ply.tɔ.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực plutonien
/ply.tɔ.njɛ̃/
plutonien
/ply.tɔ.njɛ̃/
Giống cái plutonien
/ply.tɔ.njɛ̃/
plutonien
/ply.tɔ.njɛ̃/

plutonien /ply.tɔ.njɛ̃/

  1. (Thuộc) Sao Diêm vương.
  2. (Địa lý, địa chất; từ cũ, nghĩa cũ) Như plutonique.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plutonien
/ply.tɔ.njɛ̃/
plutonien
/ply.tɔ.njɛ̃/

plutonien /ply.tɔ.njɛ̃/

  1. (Địa lý; địa chất) Người theo thuyết hỏa thành.

Tham khảo

[sửa]