poised
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]poised
Chia động từ
[sửa]poise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to poise | |||||
Phân từ hiện tại | poising | |||||
Phân từ quá khứ | poised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poise | poise hoặc poisest¹ | poises hoặc poiseth¹ | poise | poise | poise |
Quá khứ | poised | poised hoặc poisedst¹ | poised | poised | poised | poised |
Tương lai | will/shall² poise | will/shall poise hoặc wilt/shalt¹ poise | will/shall poise | will/shall poise | will/shall poise | will/shall poise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | poise | poise hoặc poisest¹ | poise | poise | poise | poise |
Quá khứ | poised | poised | poised | poised | poised | poised |
Tương lai | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise | were to poise hoặc should poise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | poise | — | let’s poise | poise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]poised
- (+in, on, above) Ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh.
- (+in, on, above) Ở tư thế sẵn sàng.
- Điềm đạm; tự chủ một cách bình tĩnh, rất đĩnh đạc (người).
Tham khảo
[sửa]- "poised", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)