Bước tới nội dung

politicien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.ti.sjɛ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít politicienne
/pɔ.li.ti.sjɛn/
politiciens
/pɔ.li.ti.sjɛ̃/
Số nhiều politicienne
/pɔ.li.ti.sjɛn/
politiciens
/pɔ.li.ti.sjɛ̃/

politicien /pɔ.li.ti.sjɛ̃/

  1. (Nghĩa xấu) Kẻ đầu cơ chính trị.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực politicien
/pɔ.li.ti.sjɛ̃/
politiciens
/pɔ.li.ti.sjɛ̃/
Giống cái politicienne
/pɔ.li.ti.sjɛn/
politiciennes
/pɔ.li.ti.sjɛn/

politicien /pɔ.li.ti.sjɛ̃/

  1. (Nghĩa xấu) Láu cá, lắm đòn phép.
    Politique politicienne — chính sách láu cá

Tham khảo

[sửa]