polyatomic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ə.ˈtɑː.mɪk/

Tính từ[sửa]

polyatomic ( không so sánh được)

  1. Nhiều nguyên tử, đa nguyên tử.

Tham khảo[sửa]