polyurethane
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɑː.li.ˈjʊr.ə.ˌθeɪn/
Danh từ
[sửa]polyurethane /ˌpɑː.li.ˈjʊr.ə.ˌθeɪn/
- Pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn).
Tham khảo
[sửa]- "polyurethane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)