Bước tới nội dung

polyurethane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
polyurethane

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɑː.li.ˈjʊr.ə.ˌθeɪn/

Danh từ

[sửa]

polyurethane /ˌpɑː.li.ˈjʊr.ə.ˌθeɪn/

  1. Pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn).

Tham khảo

[sửa]