ponce
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɑːnts/
Danh từ[sửa]
ponce /ˈpɑːnts/
Tham khảo[sửa]
- "ponce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ponce /pɔ̃s/ |
ponce /pɔ̃s/ |
ponce gc /pɔ̃s/
Tham khảo[sửa]
- "ponce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)