pondérable
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ̃.de.ʁabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pondérable /pɔ̃.de.ʁabl/ |
pondérables /pɔ̃.de.ʁabl/ |
Giống cái | pondérable /pɔ̃.de.ʁabl/ |
pondérables /pɔ̃.de.ʁabl/ |
pondérable /pɔ̃.de.ʁabl/
- Cân được; có trọng lượng.
- Fluide pondérable — chất lỏng cân được
Tham khảo[sửa]
- "pondérable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)