Bước tới nội dung

pong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pong

  1. (Thgt) Mùi hôi.

Nội động từ

[sửa]

pong nội động từ

  1. hôi, bốc mùi hôi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]