Bước tới nội dung

poor-law

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpʊr.ˈlɔ/

Danh từ

[sửa]

poor-law /ˈpʊr.ˈlɔ/

  1. Luật tế bần.

Tham khảo

[sửa]