Bước tới nội dung

pornofilm

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: pornófilm

Tiếng Ý

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ porno- + film.

Danh từ

[sửa]

pornofilm  (bất biến)

  1. Phim khiêu dâm, phim con heo.

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ porno (khiêu dâm) + film (phim).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pornofilm gc (xác định số ít pornofilmen, bất định số nhiều pornofilm)

  1. Phim khiêu dân.

Biến tố

[sửa]
Biến cách của pornofilm
giống chung số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
nom. pornofilm pornofilmen pornofilm pornofilmene
gen. pornofilms pornofilmens pornofilms pornofilmenes