portforbud
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | portforbud | portforbudet |
Số nhiều | portforbud, portforbuder | portforbuda, portforbudene |
portforbud gđ
- Giới nghiêm.
- på grunn av uroligheter i byen er det innført portforbud etter kl. 22.
Tham khảo
[sửa]- "portforbud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)