positivism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.zə.tɪ.ˌvɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

positivism /ˈpɑː.zə.tɪ.ˌvɪ.zəm/

  1. (Triết học) Chủ nghĩa thực chứng. Một hệ thống triết học chỉ công nhận những cái có thể chứng minh bằng khoa học hay có thể chứng minh bằng lô-gic hay toán học và vì vậy bác bỏ Thần học và Thuyết Hữu thần.

Tham khảo[sửa]