postpositive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈpɑː.zə.tɪv/
Tính từ
[sửa]postpositive /.ˈpɑː.zə.tɪv/
- (Ngôn ngữ học) Đứng sau (từ).
Tham khảo
[sửa]- "postpositive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
postpositive /.ˈpɑː.zə.tɪv/