Bước tới nội dung

posture

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːs.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

posture /ˈpɑːs.tʃɜː/

  1. Tư thế; dáng điệu, dáng bộ.
  2. Tình thế, tình hình.
    the present posture of affairs — tình hình sự việc hiện nay
  3. một phương pháp cụ thể trong việc xử lý hay xem xét một cái gì đó; một cách tiếp cận hay thái độ.
    Labour Unions adopted a more militant posture in wage negotiation — Các công đoàn lao động bắt đầu có một cách tiếp cận có tính chiến đấu hơn trong việc thương lượng lương.

Ngoại động từ

[sửa]

posture ngoại động từ /ˈpɑːs.tʃɜː/

  1. Đặt trong tư thế nhất định.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

posture nội động từ /ˈpɑːs.tʃɜː/

  1. Lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu bộ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔs.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
posture
/pɔs.tyʁ/
postures
/pɔs.tyʁ/

posture gc /pɔs.tyʁ/

  1. Tư thế.
    Posture naturelle — tư thế tự nhiên
  2. (Nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) .
    Être en bonne posture — trong hoàn cảnh thuận lợi

Tham khảo

[sửa]