potager
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /pɔ.ta.ʒe/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | potager /pɔ.ta.ʒe/ |
potagers /pɔ.ta.ʒe/ |
| Giống cái | potagère /pɔ.ta.ʒɛʁ/ |
potagères /pɔ.ta.ʒɛʁ/ |
potager /pɔ.ta.ʒe/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| potager /pɔ.ta.ʒe/ |
potagers /pɔ.ta.ʒe/ |
potager gđ /pɔ.ta.ʒe/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “potager”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)