poteau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Pháp (Paris)
Canada (Montréal)

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
poteau
/pɔ.to/
poteaux
/pɔ.to/

poteau /pɔ.to/

  1. Cột, cọc.
    Poteau de bois — cột gỗ
    Poteau indicateur — cột chỉ đường
    Poteau de départ — (thể dục thể thao) cọc xuất phát
    Poteau de but — cột gôn, cột khung thành
  2. Cột xử bắn (cũng poteau d'exécution).
  3. (Thông tục) Cẳng chân.
  4. (Thông tục) Bạn thân.
    au poteau ! — giết đi!
    envoyer au poteau; mettre au poteau — xử bắn
    rester au poteau — không chịu cất bước (ngựa)
    se faire coiffer au poteau — (thể dục thể thao) bị vượt ngay sát đích
    tirer entre les poteaux — (thể dục thể thao) sút vào gôn

Tham khảo[sửa]