Bước tới nội dung

poterne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.tɛʁn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poterne
/pɔ.tɛʁn/
poternes
/pɔ.tɛʁn/

poterne gc /pɔ.tɛʁn/

  1. Cửa ngầm (ở công sự).

Tham khảo

[sửa]