Bước tới nội dung

pourpré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pourprée
/puʁ.pʁe/
pourprée
/puʁ.pʁe/
Giống cái pourprée
/puʁ.pʁe/
pourprée
/puʁ.pʁe/

pourpré

  1. Đỏ tía.
    Robe pourprée — áo đỏ tía
    fièvre pourprée des Montagnes Rocheuses — (y học) sốt đốm xuất huyết

Tham khảo

[sửa]