pourpré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pourprée /puʁ.pʁe/ |
pourprée /puʁ.pʁe/ |
Giống cái | pourprée /puʁ.pʁe/ |
pourprée /puʁ.pʁe/ |
pourpré
- Đỏ tía.
- Robe pourprée — áo đỏ tía
- fièvre pourprée des Montagnes Rocheuses — (y học) sốt đốm xuất huyết
Tham khảo
[sửa]- "pourpré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)