powder-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑʊ.dɜː.ˈruːm/

Danh từ[sửa]

powder-room /ˈpɑʊ.dɜː.ˈruːm/

  1. Phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà).
  2. Phòng để áo nữ (ở rạp hát... ).
  3. Phòng vệ sinh n.

Tham khảo[sửa]