Bước tới nội dung

power-dive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌdɑɪv/

Danh từ

[sửa]

power-dive /.ˌdɑɪv/

  1. (Hàng không) Sự bổ nhào xuống không tắt máy.

Nội động từ

[sửa]

power-dive nội động từ /.ˌdɑɪv/

  1. (Hàng không) Bổ nhào xuống không tắt máy.

Tham khảo

[sửa]