précaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.kɛʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | précaire /pʁe.kɛʁ/ |
précaires /pʁe.kɛʁ/ |
Giống cái | précaire /pʁe.kɛʁ/ |
précaires /pʁe.kɛʁ/ |
précaire /pʁe.kɛʁ/
- Tạm thời, tạm.
- Possesion précaire — sở hữu tạm thời
- Bấp bênh, mong manh.
- Vie précaire — đời sống bấp bênh
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
précaire /pʁe.kɛʁ/ |
précaires /pʁe.kɛʁ/ |
précaire gđ /pʁe.kɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "précaire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)