précaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.kɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực précaire
/pʁe.kɛʁ/
précaires
/pʁe.kɛʁ/
Giống cái précaire
/pʁe.kɛʁ/
précaires
/pʁe.kɛʁ/

précaire /pʁe.kɛʁ/

  1. Tạm thời, tạm.
    Possesion précaire — sở hữu tạm thời
  2. Bấp bênh, mong manh.
    Vie précaire — đời sống bấp bênh

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
précaire
/pʁe.kɛʁ/
précaires
/pʁe.kɛʁ/

précaire /pʁe.kɛʁ/

  1. Cái bấp bênh, điều bấp bênh.

Tham khảo[sửa]