Bước tới nội dung

prédicable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

prédicable

  1. (Ngôn ngữ học) Có thể dùng cho, thích dụng với.
    Le terme "animal" est prédicable à l’homme et à la bête — từ "động vật" có thể dùng cho loài người và loài vật

Tham khảo

[sửa]