préjudicier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Nội động từ[sửa]

préjudicier nội động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm thiệt hại, làm tổn hại.

Tham khảo[sửa]