prélatin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

prélatin

  1. Trước La .
  2. Trước La tinh.
    Mot d’origine prélatine — từ có nguồn gốc trước La tinh

Tham khảo[sửa]