préluder
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁe.ly.de/
Nội động từ[sửa]
préluder nội động từ /pʁe.ly.de/
- Thử giọng; dạo đàn.
- Mở đầu.
- Préluder à une bataille par des escarmouches — mở đầu trận đánh bằng những cuộc đụng độ nhỏ
- Les incidents qui ont préludé aux hostilités — những vụ rắc rối mở đầu chiến sự
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "préluder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)