préoccupé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.ɔ.ky.pe/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực préoccupé
/pʁe.ɔ.ky.pe/
préoccupés
/pʁe.ɔ.ky.pe/
Giống cái préoccupée
/pʁe.ɔ.ky.pe/
préoccupées
/pʁe.ɔ.ky.pe/

préoccupé /pʁe.ɔ.ky.pe/

  1. Bận lòng, lo lắng.
    Il a l’air préoccupé — anh ấy có vẻ lo lắng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]