Bước tới nội dung

prawn cracker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Danh từ

[sửa]

prawn cracker (số nhiều prawn crackers)

  1. bánh phồng tôm (bánh làm bằng tinh bột trộn với tôm giã nhỏ, sấy khô, khi ăn rán phồng lên)
    Đồng nghĩa: krupuk, prawn chip, prawn crisp, (Hoa Kỳ) shrimp cracker, (Hoa Kỳ) shrimp chip