precinct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpri.ˌsɪŋkt/

Danh từ[sửa]

precinct /ˈpri.ˌsɪŋkt/

  1. Khoảng rào, khoảng đất vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ... ).
  2. (Số nhiều) Vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố).
  3. Giới hạn.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)