prejudicate
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
prejudicate ngoại động từ
- Phán quyết khi chưa tra xét.
- Ức đoán.
Tính từ[sửa]
prejudicate
- Ức đoán, thiên lệch.
Tham khảo[sửa]
- "prejudicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)