prenominate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpri.ˈnɑː.mə.nət/

Ngoại động từ[sửa]

prenominate ngoại động từ /ˌpri.ˈnɑː.mə.nət/

  1. Nhắc đến trước đây.

Tham khảo[sửa]