preoccupied
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpri.ˈɑː.kjə.ˌpɑɪd/
Hoa Kỳ | [ˌpri.ˈɑː.kjə.ˌpɑɪd] |
Động từ[sửa]
preoccupied
Chia động từ[sửa]
preoccupy
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
preoccupied /ˌpri.ˈɑː.kjə.ˌpɑɪd/
Tham khảo[sửa]
- "preoccupied", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)