prerecord

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

prerecord ngoại động từ

  1. Ghi lại (td một chương trình vô tuyến... ) để sau này sử dụng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]