prescind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /prɪ.ˈsɪnd/

Nội động từ[sửa]

prescind nội động từ /prɪ.ˈsɪnd/

  1. To prescind from không xét đến, không quan tâm đến.

Tham khảo[sửa]