prescriber
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈskrɑɪ.bɜː/
Danh từ
[sửa]prescriber /prɪ.ˈskrɑɪ.bɜː/
- Xem prescribe
Tham khảo
[sửa]- "prescriber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prescriber /prɪ.ˈskrɑɪ.bɜː/