Bước tới nội dung

prescriber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈskrɑɪ.bɜː/

Danh từ

[sửa]

prescriber /prɪ.ˈskrɑɪ.bɜː/

  1. Xem prescribe

Tham khảo

[sửa]