prestataire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɛs.ta.tɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prestataire /pʁɛs.ta.tɛʁ/ |
prestataires /pʁɛs.ta.tɛʁ/ |
prestataire gđ /pʁɛs.ta.tɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "prestataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)