prestataire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁɛs.ta.tɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
prestataire
/pʁɛs.ta.tɛʁ/
prestataires
/pʁɛs.ta.tɛʁ/

prestataire /pʁɛs.ta.tɛʁ/

  1. (Luật học, pháp lý) Người hưởng tiền, hưởng trợ cấp.
  2. (Hợp đồng) Người cung cấp dịch vụ.

Tham khảo[sửa]