Bước tới nội dung

prexie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
prexie

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɛk.si/

Từ đồng âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh,

Danh từ

[sửa]

prexie (số nhiều prexies)

  1. (Sưu tầm tem?, thông tục) Con tem hữu hạn thuộc loạt Tổng thống do Hoa Kỳ phát hành từ 1938 đến 1954.

Đồng nghĩa

[sửa]