primavera
Giao diện
Tiếng Catalan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ prīma vēra. Dẫn xuất từ tiếng Latinh prīmus (“first”) + vēr (“spring”).
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (miền Trung) [pɾi.məˈβe.ɾə]
- IPA(ghi chú): (Baleares) [pɾi.məˈve.ɾə]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [pɾi.maˈve.ɾa]
(tập tin)
Danh từ
[sửa]primavera gc (số nhiều primaveres)
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tên gọi các mùa trong tiếng Catalan · estacions de l'any (bố cục · chữ) | |||
---|---|---|---|
primavera (“mùa xuân”) | estiu (“mùa hạ”) | tardor (“mùa thu”) | hivern (“mùa đông”) |
Thể loại:
- Liên kết mục từ tiếng Catalan có tham số alt thừa
- Từ tiếng Catalan kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Catalan gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Catalan gốc Latinh
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Catalan có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Catalan
- Thực vật học/Tiếng Catalan
- Họ Anh thảo/Tiếng Catalan
- Mùa/Tiếng Catalan