primitivisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁi.mi.ti.vizm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
primitivisme
/pʁi.mi.ti.vizm/
primitivisme
/pʁi.mi.ti.vizm/

primitivisme /pʁi.mi.ti.vizm/

  1. (Nghệ thuật) Xu hướng bắt chước nguyên thủy.
  2. Tính nguyên thủy.
    Le problème du primitivisme d’une société — vấn đề tính nguyên thủy của một xã hội

Tham khảo[sửa]