primordially
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɑɪ.ˈmɔr.di.əl.li/
Phó từ
[sửa]primordially /prɑɪ.ˈmɔr.di.əl.li/
- Nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu.
- Căn bản.
Tham khảo
[sửa]- "primordially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)