prisme
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pʁizm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
prisme /pʁizm/ |
prismes /pʁizm/ |
prisme gđ /pʁizm/
- (Toán học) Lăng trụ.
- (Vật lý học) Lăng kính.
- Jumelles à prisme — ống nhòm lăng kính
- Voir à travers le prisme de l’amour-propre — (nghĩa bóng) nhìn qua lăng kính của lòng tự ái
Tham khảo[sửa]
- "prisme". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prisme | prismet |
Số nhiều | prismer | prisma, prismene |
prisme gđ
- Khối lăng trụ.
- Prismer er som oftest laget av glass.
- (Lý) Lăng kính.
- Prismene i lysekronen skinte i mange farger.
Tham khảo[sửa]
- "prisme". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)