probation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /proʊ.ˈbeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]probation /proʊ.ˈbeɪ.ʃən/
- Sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức... ), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự.
- (Pháp lý) Sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi.
- to be on probation — đang trong thời gian thử thách, đang trong thời gian tập sự; đang trong thời gian được tạm tha có theo dõi
Tham khảo
[sửa]- "probation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.ba.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
probation /pʁɔ.ba.sjɔ̃/ |
probation /pʁɔ.ba.sjɔ̃/ |
probation gc /pʁɔ.ba.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "probation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)