Bước tới nội dung

procurateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.ky.ʁa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
procurateur
/pʁɔ.ky.ʁa.tœʁ/
procurateurs
/pʁɔ.ky.ʁa.tœʁ/

procurateur /pʁɔ.ky.ʁa.tœʁ/

  1. (Sử học) Quan khâm mạng (cổ La Mã).
  2. Quan đốc chính (ở Vơ-ni-dơ).

Tham khảo

[sửa]