procurator
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈprɑː.kjə.ˌreɪ.tɜː/
Danh từ[sửa]
procurator /ˈprɑː.kjə.ˌreɪ.tɜː/
- (Pháp lý) Kiểm sát trưởng, biện lý.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp).
Tham khảo[sửa]
- "procurator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)