profaner
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /proʊ.ˈfeɪ.nɜː/
Danh từ
[sửa]profaner /proʊ.ˈfeɪ.nɜː/
- Xem profane
Tham khảo
[sửa]- "profaner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.fa.ne/
Ngoại động từ
[sửa]profaner ngoại động từ /pʁɔ.fa.ne/
- Làm uế tạp.
- Profaner un temple — làm uế tạp thánh đường
- profaner son talent — (nghĩa bóng) làm uế tạp tài năng của mình
Tham khảo
[sửa]- "profaner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)