profanity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /proʊ.ˈfæ.nə.ti/

Tính từ[sửa]

profanity /proʊ.ˈfæ.nə.ti/

  1. Tính báng bổ.
  2. Lời nói báng bổ; hành động báng bổ.

Tham khảo[sửa]